Có 1 kết quả:

中控面板 zhōng kòng miàn bǎn ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄥˋ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) center dash console
(2) central dashboard

Bình luận 0